Thực đơn
Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2023 Vòng 2Lễ bốc thăm vòng 2 đã được tổ chức vào ngày 17 tháng 7 năm 2019 lúc 17:00 MST (UTC+8), tại tòa nhà AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia.[16]
Hạt giống này được dựa trên bảng xếp hạng thế giới FIFA của tháng 6 năm 2019 (hiển thị trong dấu ngoặc đơn ở bên dưới).[17]
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 |
---|---|---|
|
|
|
Nhóm 4 | Nhóm 5 | |
|
Trung Quốc đã có vượt qua vòng loại cho Cúp bóng đá châu Á với tư cách là chủ nhà. Họ tham dự vào vòng này là để thi đấu tại vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới diễn ra song song.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Syria | 5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 4 | +10 | 15 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 2–1 | 1–0 | 2–1 | 4–0 | |
2 | Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 2 | +11 | 7 | Vòng 3 và Cúp châu Á hoặc Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3)[lower-alpha 1] | TBA | — | TBA | TBA | 7–0 | |
3 | Philippines | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 2–5 | 0–0 | — | TBA | TBA | |
4 | Maldives | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | −4 | 6 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) hoặc Vòng play-off[lower-alpha 2] | TBA | 0–5 | 1–2 | — | 3–1 | |
5 | Guam (Z) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 19 | −17 | 0 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng play-off) | TBA | TBA | 1–4 | 0–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 1 | +15 | 12 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBA | TBA | 5–0 | TBA | |
2 | Kuwait | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 3 | +14 | 10 | Vòng 3 và Cúp châu Á hoặc Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3)[lower-alpha 1] | 0–3 | — | TBA | 7–0 | 9–0 | |
3 | Jordan | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 2 | +8 | 10 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–1 | 0–0 | — | 3–0 | 5–0 | |
4 | Nepal (Y) | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 16 | −14 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) hoặc Vòng play-off[lower-alpha 2] | TBA | 0–1 | TBA | — | TBA | |
5 | Trung Hoa Đài Bắc (Z) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 25 | −23 | 0 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng play-off) | 1–7 | TBA | 1–2 | 0–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 2 | +7 | 11 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 0–0 | 2–1 | 2–0 | TBA | |
2 | Bahrain | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | +2 | 9 | Vòng 3 và Cúp châu Á hoặc Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3)[lower-alpha 1] | 1–1 | — | 1–0 | TBA | TBA | |
3 | Iran | 4 | 2 | 0 | 2 | 17 | 3 | +14 | 6 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | TBA | TBA | — | TBA | 14–0 | |
4 | Hồng Kông | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | −2 | 5 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) hoặc Vòng play-off[lower-alpha 2] | TBA | 0–0 | 0–2 | — | 2–0 | |
5 | Campuchia (Y) | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 22 | −21 | 1 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng play-off) | 0–4 | 0–1 | TBA | 1–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 6 | +6 | 9 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 2–3 | TBA | 5–0 | 2–0 | |
2 | Ả Rập Xê Út | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | +4 | 8 | Vòng 3 và Cúp châu Á hoặc Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3)[lower-alpha 1] | TBA | — | 3–0 | TBA | TBA | |
3 | Singapore | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 10 | −3 | 7 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 1–3 | TBA | — | 2–2 | 2–1 | |
4 | Yemen | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 11 | −5 | 5 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) hoặc Vòng play-off[lower-alpha 2] | TBA | 2–2 | 1–2 | — | 1–0 | |
5 | Palestine | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | −2 | 4 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng play-off) | 2–0 | 0–0 | TBA | TBA | — |
Qatar đã có vượt qua vòng loại cho Cúp thế giới với tư cách là chủ nhà. Tham gia vào vòng này là dành cho vòng loại Cúp bóng đá châu Á song song.[18]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 1 | +10 | 13 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 2–1 | 6–0 | 0–0 | TBA | |
2 | Oman | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | +7 | 12 | Vòng 3 và Cúp châu Á hoặc Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3)[lower-alpha 1] | TBA | — | 3–0 | 1–0 | 4–1 | |
3 | Afghanistan (Y) | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 11 | −9 | 4 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–1 | TBA | — | 1–1 | 1–0 | |
4 | Ấn Độ (Y) | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) hoặc Vòng play-off[lower-alpha 2] | TBA | 1–2 | TBA | — | 1–1 | |
5 | Bangladesh (Y) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | −6 | 1 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng play-off) | 0–2 | TBA | TBA | TBA | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 0 | +13 | 12 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | TBA | TBA | TBA | 6–0 | |
2 | Kyrgyzstan | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 5 | +5 | 7 | Vòng 3 và Cúp châu Á hoặc Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3)[lower-alpha 1] | 0–2 | — | 1–1 | 7–0 | TBA | |
3 | Tajikistan | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | −2 | 7 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–3 | 1–0 | — | TBA | TBA | |
4 | Myanmar | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 13 | −8 | 6 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) hoặc Vòng play-off[lower-alpha 2] | 0–2 | TBA | 4–3 | — | 1–0 | |
5 | Mông Cổ | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | −8 | 3 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng play-off) | TBA | 1–2 | 0–1 | 1–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | +4 | 11 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 1–0 | 0–0 | 1–0 | TBA | |
2 | Malaysia | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 | 9 | Vòng 3 và Cúp châu Á hoặc Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3)[lower-alpha 1] | TBA | — | 2–1 | 1–2 | 2–0 | |
3 | Thái Lan | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | +3 | 8 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 0–0 | TBA | — | 2–1 | TBA | |
4 | UAE | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | +4 | 6 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) hoặc Vòng play-off[lower-alpha 2] | TBA | TBA | TBA | — | 5–0 | |
5 | Indonesia (Z) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 16 | −13 | 0 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng play-off) | 1–3 | 2–3 | 0–3 | TBA | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Turkmenistan | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 5 | +3 | 9 | Vòng 3 và Cúp châu Á | — | 0–2 | TBA | 3–1 | 2–0 | |
2 | Hàn Quốc | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 0 | +10 | 8 | Vòng 3 và Cúp châu Á hoặc Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3)[lower-alpha 1] | TBA | — | TBA | TBA | 8–0 | |
3 | Liban | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 3 | +2 | 8 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) | 2–1 | 0–0 | — | 0–0 | TBA | |
4 | CHDCND Triều Tiên | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | +1 | 8 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) hoặc Vòng play-off[lower-alpha 2] | TBA | 0–0 | 2–0 | — | TBA | |
5 | Sri Lanka (Z) | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 16 | −16 | 0 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng play-off) | 0–2 | TBA | 0–3 | 0–1 | — |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | E | Oman | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | +7 | 12 | Vòng 3 và Cúp châu Á |
2 | B | Kuwait | 5 | 3 | 1 | 1 | 17 | 3 | +14 | 10 | |
3 | G | Malaysia | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 | 9 | |
4 | C | Bahrain | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 1 | +2 | 9 | |
5 | H | Hàn Quốc | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 0 | +10 | 8 | Vòng 3 và Cúp châu Á hoặc Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3)[lower-alpha 1] |
6 | D | Ả Rập Xê Út | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | +4 | 8 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) |
7 | A | Trung Quốc | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 2 | +11 | 7 | |
8 | F | Kyrgyzstan | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 5 | +5 | 7 |
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H | CHDCND Triều Tiên | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | +1 | 8 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng 3) |
2 | G | UAE | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 4 | +4 | 6 | |
3 | A | Maldives | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 10 | −4 | 6 | |
4 | F | Myanmar | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 13 | −8 | 6 | |
5 | C | Hồng Kông | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | −2 | 5 | Vòng loại Cúp châu Á (Vòng play-off) |
6 | D | Yemen | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 11 | −5 | 5 | |
7 | E | Ấn Độ | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 5 | −2 | 3 | |
8 | B | Nepal | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 16 | −14 | 3 |
Thực đơn
Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2023 Vòng 2Liên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2) Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng tuần hoàn nướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_Cúp_bóng_đá_châu_Á_2023 http://www.insidethegames.biz/articles/1053493/hos... http://stats.the-afc.com/tournaments/281 http://www.the-afc.com/afc/documents/PdfFiles/afc-... http://www.the-afc.com/afc/documents/PdfFiles/afc-... http://www.the-afc.com/afc/documents/PdfFiles/afc-... http://www.the-afc.com/afc/documents/PdfFiles/afc-... http://www.the-afc.com/competitions/fifa-world-cup... http://www.the-afc.com/competitions/fifa-world-cup... http://www.the-afc.com/competitions/fifa-world-cup... http://www.the-afc.com/competitions/fifa-world-cup...